Trong thế giới vật liệu xây dựng và thiết kế kiến trúc hiện đại, xu hướng quay về với vẻ đẹp tự nhiên, mộc mạc ngày càng được ưa chuộng. Một trong những giải pháp nổi bật nhất cho phong cách này chính là sử dụng gạch xây không trát hay còn gọi là gạch trần. Loại vật liệu này không chỉ mang đến sự khác biệt, độc đáo mà còn tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công. Tuy nhiên, việc lựa chọn loại gạch phù hợp, đặc biệt là giữa gạch đặc và gạch lỗ, là một quyết định quan trọng, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về cấu tạo và đặc tính kỹ thuật của từng loại. Báo cáo này sẽ cung cấp một phân tích chuyên sâu, toàn diện về gạch đặc và gạch lỗ, giúp độc giả có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho công trình của mình.
Về cơ bản, gạch xây không trát là loại gạch được thiết kế theo hình khối vừa phải, với các cạnh vuông vắn và bề mặt đẹp mắt, không có họa tiết trang trí, được sử dụng để xây tường mà không cần thực hiện công đoạn trát vữa lên bề mặt. Kỹ thuật này đã được áp dụng từ rất lâu, thậm chí từ thời trung cổ, để xây dựng các công trình kiên cố, bền vững. Thay vì che đi những khe nối giữa các viên gạch bằng lớp trát vữa truyền thống, phong cách này tập trung vào việc sắp xếp các viên gạch sao cho chúng khớp hoàn hảo với nhau, tạo nên một bề mặt mượt mà và thu hút. Hiện nay, xu hướng này được tái ứng dụng mạnh mẽ trong kiến trúc hiện đại, tạo nên những công trình có vẻ đẹp vừa cổ kính, rêu phong, vừa mang tính nghệ thuật và cá tính.
Gạch đặc và gạch lỗ xây không trát: Phân tích cấu tạo, ứng dụng, đặc điểm từng loại
Trong ngành xây dựng, hai khái niệm "gạch xây không trát" và "gạch xây không vữa" thường bị nhầm lẫn, nhưng thực tế chúng lại có sự khác biệt cốt lõi. Hiểu rõ sự khác biệt này là bước đầu tiên để đưa ra quyết định chính xác cho công trình.
Gạch xây không trát, như đã định nghĩa ở trên, vẫn sử dụng mạch vữa để liên kết các viên gạch với nhau. Lớp vữa này đóng vai trò là chất kết dính, đảm bảo sự vững chắc cho bức tường. Tuy nhiên, mục đích của phong cách này là để lộ phần màu gạch xây mộc mạc, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên của vật liệu. Nó đòi hỏi viên gạch phải có nét đẹp nổi bật và thợ thi công phải có tay nghề cao, tỉ mỉ trong từng đường mạch vữa.
Ngược lại, gạch xây không vữa là một phương pháp xây dựng hoàn toàn không sử dụng vữa hay bất kỳ chất kết dính nào. Thay vào đó, phương pháp này tận dụng cấu trúc tự nhiên và sự khớp nối vừa vặn của các viên gạch để tạo nên một khối kiến trúc. Phong cách này thường tập trung vào việc tạo cấu trúc liên kết tự nhiên, trong khi "gạch xây không trát" chú trọng vào tính thẩm mỹ của bề mặt sau khi hoàn thiện. Việc phân biệt rõ ràng hai khái niệm này cho thấy bản chất của việc xây dựng không trát không phải là sự "bỏ qua" một bước, mà là một sự thay thế mang tính thẩm mỹ và kỹ thuật. Đây là một quyết định có chủ đích, đòi hỏi cả vật liệu và tay nghề thợ đều phải đạt chuẩn cao.
Việc lựa chọn gạch xây không trát mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các công trình, từ dân dụng đến thương mại.
Thứ nhất, đây là giải pháp tối ưu về chi phí và thời gian. Bằng cách không sử dụng lớp trát, sơn tường hoặc ốp lát, chủ đầu tư có thể tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể cho vật liệu và nhân công. Ngoài ra, việc bỏ qua công đoạn này cũng giúp rút ngắn thời gian thi công, đặc biệt hữu ích cho các dự án cần hoàn thành nhanh chóng, ví dụ như tu sửa nhà cửa dịp cận Tết.
Thứ hai, tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Vẻ đẹp mộc mạc, thô mộc của gạch trần mang lại cảm giác ấm áp, gần gũi và đầy cá tính. Gạch không bị phai màu theo thời gian, thậm chí càng để lâu, công trình càng trở nên đẹp và cổ kính hơn, tạo điểm nhấn độc đáo và ấn tượng. Kiểu thiết kế này rất phù hợp với phong cách kiến trúc công nghiệp hiện đại hoặc phong cách hoài niệm, cổ điển.
Cuối cùng, gạch xây không trát có ứng dụng đa dạng, linh hoạt trong nhiều không gian. Nó có thể được sử dụng để xây dựng tường bao mặt tiền, tạo điểm nhấn cho phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, hay thậm chí là tường rào, quán cà phê và các công trình tâm linh như đình, chùa, nhà thờ họ. Điều này cho thấy tính linh hoạt cao của loại vật liệu này trong việc đáp ứng các yêu cầu thiết kế khác nhau.
Gạch đặc và gạch lỗ xây không trát: Phân tích cấu tạo, ứng dụng, đặc điểm từng loại
Gạch đặc là một trong hai loại gạch xây không trát phổ biến nhất hiện nay, được đánh giá cao về độ bền và khả năng chịu lực.
Gạch đặc không trát là loại gạch được thiết kế nguyên khối, không có bất kỳ lỗ rỗng nào bên trong. Loại gạch này có hai phương pháp sản xuất chính, tạo nên sự khác biệt về đặc tính và ứng dụng:
Gạch đặc nung (Gạch Tuynel): Đây là loại gạch truyền thống, được làm từ đất sét, qua quá trình ngâm ủ kỹ lưỡng trong 4-5 tháng, đóng khuôn và nung ở nhiệt độ cao trên 1200 °C để đảm bảo độ bền và độ cứng. Gạch nung đặc thường có màu đỏ cam hoặc đỏ sẫm đặc trưng, mang lại vẻ đẹp truyền thống và thân thuộc cho công trình.
Gạch đặc không nung: Loại gạch này được sản xuất từ hỗn hợp xi măng, cát, đá, nước và các vật liệu phế thải công nghiệp như tro bay, xỉ than, thông qua phương pháp ép áp lực lớn. Gạch không nung được coi là vật liệu xanh vì quá trình sản xuất không thải khí CO2 và không khai thác đất sét, giúp bảo vệ môi trường.
Sự tồn tại của cả hai loại gạch đặc nung và không nung mở ra nhiều lựa chọn hơn cho các nhà thiết kế và chủ đầu tư. Nếu gạch nung mang lại vẻ đẹp cổ điển và màu sắc tự nhiên, thì gạch không nung lại nổi trội về độ bền, cường độ chịu lực cao hơn và tính thân thiện với môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại.
Gạch đặc và gạch lỗ xây không trát: Phân tích cấu tạo, ứng dụng, đặc điểm từng loại
Gạch đặc không trát sở hữu nhiều đặc điểm vượt trội, nhưng cũng đi kèm một số hạn chế nhất định cần cân nhắc:
Cường độ chịu lực cực cao: Nhờ cấu trúc nguyên khối, gạch đặc có khả năng chịu lực, chịu nén tốt, thậm chí cao gấp hai lần gạch truyền thống. Do đó, nó là lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu chịu lực, chịu tải trọng lớn của công trình.
Khả năng chống thấm vượt trội: Kết cấu đặc ruột giúp gạch chống thấm tốt hơn đáng kể so với gạch lỗ. Điều này làm cho gạch đặc trở thành vật liệu tối ưu cho các vị trí quan trọng như móng nhà, bể nước, bể phốt, tường bao che.
Độ bền cao: Gạch đặc có độ bền chắc tuyệt đối, chịu được các tác động mạnh từ bên ngoài. Công trình xây bằng gạch đặc có tuổi thọ cao và càng để lâu càng đẹp, càng cổ kính, thể hiện sự vững chãi và trường tồn.
Trọng lượng nặng: Gạch đặc nặng hơn so với gạch rỗng, làm tăng tải trọng lên kết cấu công trình và gây khó khăn trong quá trình vận chuyển, thi công.
Giá thành cao: Chi phí mua gạch đặc thường đắt hơn so với gạch lỗ, có thể gấp đôi.
Gạch đặc và gạch lỗ xây không trát: Phân tích cấu tạo, ứng dụng, đặc điểm từng loại
Nhờ những ưu điểm về cường độ và chống thấm, gạch đặc được ứng dụng chuyên biệt tại các vị trí cần sự kiên cố và vững chãi, bao gồm:
Kết cấu chịu lực: Móng nhà, móng tường, tường chịu lực, lanh tô cửa, bể nước, bể phốt.
Xây trang trí không trát: Gạch đặc thường được sử dụng để xây các công trình trang trí ở những vị trí cần sự uy nghi, bền vững như tường bao mặt tiền, hệ cột, hoặc các công trình tâm linh (đình, chùa, nhà thờ họ). Việc sử dụng gạch đặc cho các vị trí này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tạo nên vẻ đẹp trang trọng, cổ kính cho tổng thể kiến trúc.
Gạch lỗ là lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình dân dụng nhờ vào trọng lượng nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả.
Gạch lỗ là loại gạch có cấu trúc lõi rỗng với nhiều lỗ tròn hoặc hình chữ nhật bên trong. Số lượng lỗ này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và khu vực địa lý. Các loại gạch lỗ phổ biến nhất là:
Gạch 2 lỗ không trát, gạch 3 lỗ không trát, gạch 11 lỗ xây không trát (được ưa chuộng ở miền Bắc).
Gạch 4, 6, 8 lỗ (phổ biến hơn ở miền Nam).
Sự khác biệt về số lượng lỗ không phải là ngẫu nhiên mà liên quan trực tiếp đến đặc tính kỹ thuật và điều kiện khí hậu. Các lỗ rỗng này giúp giảm trọng lượng và tạo ra không khí cách ly, cải thiện tính năng cách nhiệt và cách âm cho công trình. Việc gạch 4, 6, 8 lỗ được ưa chuộng ở miền Nam cho thấy sự thích nghi của vật liệu này với khí hậu nóng ẩm, nhiều tiếng ồn ở các đô thị, nơi nhu cầu cách nhiệt và cách âm cao hơn.
Gạch đặc và gạch lỗ xây không trát: Phân tích cấu tạo, ứng dụng, đặc điểm từng loại
Gạch lỗ có những ưu điểm riêng biệt làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình, nhưng cũng đi kèm với một số hạn chế quan trọng.
Trọng lượng nhẹ: Nhờ cấu trúc rỗng, gạch lỗ nhẹ hơn nhiều so với gạch đặc. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu móng và khung nhà, tiết kiệm chi phí vận chuyển và công sức thi công.
Cách âm, cách nhiệt tốt: Các lỗ rỗng bên trong gạch có tác dụng như một lớp đệm không khí, giúp gạch lỗ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn so với gạch đặc. Đặc tính này đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng bức và môi trường đô thị nhiều tiếng ồn.
Giá thành phải chăng: Gạch lỗ thường có giá thành rẻ hơn gạch đặc. Với diện tích xây tường lớn, việc sử dụng gạch lỗ có thể giúp tiết kiệm một khoản ngân sách đáng kể.
Dễ thi công: Gạch lỗ dễ cắt, dễ xử lý, giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.
Khả năng chịu lực thấp: So với gạch đặc, gạch lỗ có cường độ chịu lực thấp hơn đáng kể. Do đó, gạch lỗ không thích hợp cho các kết cấu chịu lực hoặc công trình cao tầng.
Khả năng chống thấm kém: Cấu trúc rỗng của gạch lỗ khiến nó dễ bị thấm nước nếu không được xử lý chống thấm triệt để. Đây là một vấn đề lớn cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng gạch lỗ cho các bức tường tiếp xúc trực tiếp với môi trường ngoài trời.
Gạch đặc và gạch lỗ xây không trát: Phân tích cấu tạo, ứng dụng, đặc điểm từng loại
Gạch lỗ được sử dụng rộng rãi và linh hoạt trong các công trình dân dụng, đặc biệt ở các vị trí không đòi hỏi khả năng chịu lực quá cao:
Xây tường ngăn, vách ngăn: Gạch lỗ là lựa chọn lý tưởng để xây tường ngăn chia phòng, tạo không gian nội thất thoáng đãng mà vẫn đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt.
Trang trí nội thất: Gạch lỗ cũng được dùng để trang trí, tạo điểm nhấn cho không gian sống như phòng khách, phòng bếp, phòng làm việc hoặc các quán cà phê.
Công trình dân dụng: Gạch lỗ rất phổ biến trong xây dựng nhà ở, văn phòng, trường học, nơi cần tối ưu chi phí và tiến độ.
Việc lựa chọn giữa gạch đặc và gạch lỗ không chỉ đơn thuần là vấn đề thẩm mỹ mà còn là một quyết định kỹ thuật quan trọng, ảnh hưởng đến độ bền vững, tính năng và chi phí của công trình. Bảng so sánh dưới đây sẽ tổng hợp các đặc điểm chính để đưa ra một cái nhìn khách quan nhất.
Tiêu chí | Gạch Đặc | Gạch Lỗ |
Cấu tạo |
Rắn chắc, không có lỗ |
Rỗng, có nhiều lỗ |
Trọng lượng |
Nặng |
Nhẹ |
Giá thành |
Cao |
Thấp |
Cường độ chịu lực |
Rất tốt |
Kém hơn |
Khả năng cách âm |
Kém |
Tốt |
Khả năng cách nhiệt |
Kém |
Tốt |
Khả năng chống thấm |
Vượt trội |
Kém hơn, cần xử lý |
Dễ thi công |
Khó hơn |
Dễ hơn |
Ứng dụng phổ biến |
Tường chịu lực, móng, tường bao, bể chứa |
Tường ngăn, tường bao che, vách ngăn, trang trí nội thất |
Nguyên tắc Vàng Khi Lựa Chọn
Dựa trên những phân tích trên, các chuyên gia khuyến nghị rằng lựa chọn gạch nên dựa vào mục đích sử dụng và điều kiện thực tế của công trình.
Dựa trên mục đích sử dụng:
Nếu cần xây móng, tường bao, tường chịu lực, bể chứa, nên ưu tiên sử dụng gạch đặc xây không trát để đảm bảo an toàn và độ vững chắc tuyệt đối.
Nếu cần xây tường ngăn, vách ngăn hoặc trang trí nội thất, gạch lỗ sẽ là lựa chọn phù hợp để tối ưu chi phí và tận dụng khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả.
Dựa trên điều kiện khí hậu:
Tại các khu vực mưa nhiều, ẩm ướt, việc sử dụng gạch đặc hoặc có giải pháp chống thấm triệt để cho gạch lỗ là vô cùng quan trọng.
Tại các khu vực có khí hậu nóng bức và ô nhiễm tiếng ồn, gạch lỗ sẽ phát huy tối đa ưu điểm của mình.
Một nguyên tắc khôn ngoan và được nhiều nhà thầu chuyên nghiệp áp dụng là kết hợp cả hai loại gạch. Gạch đặc được dùng cho các bức tường bao vững chắc, chống thấm và chịu lực, trong khi gạch lỗ được sử dụng cho các bức tường ngăn chia không gian bên trong. Giải pháp này giúp cân bằng giữa độ bền, tính thẩm mỹ và chi phí, tạo nên một công trình tối ưu toàn diện.
Gạch đặc và gạch lỗ xây không trát: Phân tích cấu tạo, ứng dụng, đặc điểm từng loại
Ngoài việc phân loại theo cấu tạo (đặc, lỗ), gạch còn được phân biệt theo quy trình sản xuất (nung, không nung), một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến đặc tính kỹ thuật và chi phí dự án.
Gạch nung: Còn gọi là gạch đỏ, là loại gạch truyền thống được làm từ đất sét. Quy trình sản xuất bao gồm ngâm ủ đất sét, tạo khuôn, phơi khô và cuối cùng là nung ở nhiệt độ cao trong lò. Gạch nung hiện vẫn chiếm phần lớn thị phần vật liệu xây dựng tại Việt Nam.
Gạch không nung: Là loại gạch được chế tạo từ các cốt liệu như xi măng, cát, đá, tro bay... và được ép áp lực lớn hoặc dưỡng hộ để đông cứng mà không cần nung nóng. Đây là vật liệu xanh, thân thiện với môi trường nhờ không sử dụng nguyên liệu đốt và không thải khí độc hại trong quá trình sản xuất.
Các phân tích chuyên sâu cho thấy gạch nung và không nung có những ưu nhược điểm riêng biệt về nhiều khía cạnh:
Tác động môi trường: Gạch không nung được đánh giá cao hơn vì không thải khí CO2 và không khai thác đất sét, trong khi gạch nung gây tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
Độ bền và chịu lực: Gạch không nung có độ bền và cường độ nén cao hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực lớn.
Cách âm và cách nhiệt: Gạch không nung với cấu trúc bọt khí li ti có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội hơn so với gạch nung. Hệ số cách âm của gạch không nung có thể đạt 45 dB cho tường dày 20 cm, trong khi gạch nung chỉ đạt 28 dB.
Trọng lượng và chống thấm: Gạch không nung nhẹ hơn gạch nung từ 3-4 lần. Khả năng chống thấm của gạch không nung cũng tốt hơn (tỷ lệ thấm nước 5%-7%) so với gạch nung (tỷ lệ thấm nước 5%-20%).
Chi phí: Các nguồn nghiên cứu đưa ra những nhận định có phần mâu thuẫn về chi phí. Một số cho rằng gạch nung rẻ hơn gạch không nung , trong khi một số khác lại khẳng định điều ngược lại, với lý do gạch không nung giúp tiết kiệm tổng chi phí dự án nhờ thi công nhanh hơn. Thực tế cho thấy, sự chênh lệch này phụ thuộc lớn vào chi phí vận chuyển và sự cạnh tranh thị trường tại từng khu vực. Gạch nung dễ tìm mua tại địa phương, giúp giảm thiểu chi phí logistics, trong khi gạch không nung, dù có thể giá gốc rẻ hơn, nhưng nếu vận chuyển xa sẽ làm đội tổng chi phí lên đáng kể. Do đó, việc lựa chọn vật liệu nên dựa trên tổng chi phí dự án, bao gồm cả vật liệu, nhân công và vận chuyển.
Gạch đặc và gạch lỗ xây không trát: Phân tích cấu tạo, ứng dụng, đặc điểm từng loại
Một bức tường gạch không trát đẹp và bền vững không chỉ phụ thuộc vào chất lượng gạch mà còn nằm ở kỹ thuật thi công và giải pháp chống thấm.
Kỹ thuật xây tường gạch không trát đòi hỏi sự tỉ mỉ và chuyên nghiệp cao hơn so với tường trát vữa thông thường. Các lưu ý quan trọng bao gồm:
Lựa chọn vật liệu: Gạch cần được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo đồng đều về màu sắc, kích thước và vuông vắn ở ít nhất một mặt để đảm bảo tính thẩm mỹ của bức tường.
Nhân lực: Cần đội ngũ thợ xây có kinh nghiệm, tỉ mỉ trong từng viên gạch và đường mạch vữa.
Mạch vữa: Mạch vữa chuẩn thường nằm trong khoảng 7 mm – 10 mm. Có nhiều loại mạch để lựa chọn như mạch bằng, mạch lõm (lõm vào khoảng 3-4 mm) hoặc mạch nghiêng. Mạch vữa cần được miết cẩn thận, loại bỏ vữa thừa để đảm bảo vẻ đẹp tổng thể.
Khả năng thấm nước là một trong những hạn chế lớn nhất của tường gạch xây không trát, đặc biệt là gạch lỗ. Nguyên nhân thường do gạch có nhiều lỗ rỗng, vữa không đủ cường độ, hoặc thợ thi công không cẩn thận, làm mạch vữa không kín. Để giải quyết triệt để vấn đề này, có hai nhóm giải pháp chuyên sâu:
Chống thấm thuận (Positive-side waterproofing): Là phương pháp chống thấm từ bên ngoài, nơi tiếp xúc trực tiếp với nước. Phương pháp này được đánh giá là dễ thi công và chi phí thấp, mang lại hiệu quả bền vững. Các giải pháp bao gồm:
Sử dụng hóa chất chống thấm: Phun trực tiếp các dung dịch hóa chất như Water Seal hoặc Neopress Crystal lên bề mặt tường. Hợp chất này sẽ thẩm thấu sâu vào gạch và mạch vữa, tạo thành các tinh thể Silicate bền vững, ngăn chặn nước ngấm vào bên trong.
Sơn chống thấm: Sơn phủ một lớp sơn chống thấm chứa các hợp chất chống nước lên bề mặt tường.
Màng chống thấm: Thi công màng chống thấm như PVC hoặc HDPE để tạo lớp bảo vệ vững chắc cho tường gạch.
Chống thấm ngược (Negative-side waterproofing): Là phương pháp chống thấm từ phía bên trong, thường được áp dụng khi không gian bên ngoài không thể thi công. Phương pháp này phức tạp và tốn kém hơn nhiều, đòi hỏi phải đục bỏ lớp vữa cũ, làm sạch bề mặt và trộn xi măng với vật liệu chống thấm chuyên dụng để quét lên tường. Đây là giải pháp cuối cùng khi các phương pháp chống thấm thuận không khả thi.
Việc hiểu rõ và áp dụng các giải pháp chống thấm chuyên sâu này ngay từ khâu thi công sẽ đảm bảo tường gạch không trát giữ được vẻ đẹp và độ bền vượt thời gian, không bị ẩm mốc hay xuống cấp.
Gạch đặc và gạch lỗ xây không trát: Phân tích cấu tạo, ứng dụng, đặc điểm từng loại
Với sự phát triển mạnh mẽ của xu hướng kiến trúc thô mộc, nhu cầu về gạch xây không trát chất lượng cao ngày càng tăng. Công ty cổ phần đầu tư Trường Thịnh Group tự hào là tổng đại lý và nhà phân phối hàng đầu các dòng gạch xây không trát tại Hưng Yên và Việt Nam, một thị trường vật liệu xây dựng sôi động với nhiều nhà cung cấp lớn.
Trường Thịnh Group cung cấp một danh mục sản phẩm đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu từ xây dựng dân dụng đến các công trình kiến trúc phức tạp. Các sản phẩm được phân phối bao gồm gạch thất, gạch 2 lỗ không trát, gạch cổ, và nhiều loại gạch chuyên dụng khác, đảm bảo về cả chất lượng và tính thẩm mỹ.
Tên sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Chất liệu | Công năng | Giá tham khảo |
Gạch thất 310x150x70 đặc 4 mặt không nhúng men Cầu Xây | Kích thước: 310x150x70 mm | Đất sét nung | Lát nền, xây tường |
27.000 VNĐ |
Gạch Cổ - Gạch bát thủ công đốt củi | Kích thước: 300x300x50 mm | Đất sét nung | Xây tường, lát nền |
50.000 VNĐ |
Gạch Thất Thiện Chí | Kích thước: 300x200x70 mm | Đất sét nung | Lát nền, xây tường |
31.000 VNĐ |
Gạch thất 300x200x60 382 Đông Anh | Kích thước: 300x200x60 mm | Đất sét nung | Xây không trát |
29.000 VNĐ |
Gạch 2 lỗ xây không trát Xuân Hòa Hà Nội | Kích thước: 195x100x55 mm | Đất sét nung | Lát nền, xây tường |
6.800 VNĐ |
Trường Thịnh Group cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng, đảm bảo chất lượng, với mức giá hợp lý và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp khách hàng đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu nhất cho từng dự án cụ thể.
Lựa chọn gạch đặc không trát hay gạch lỗ xây không trát là một quyết định chiến lược, không chỉ ảnh hưởng đến vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn tác động trực tiếp đến chi phí, độ bền và tính năng của công trình. Gạch đặc với cấu trúc nguyên khối, cường độ chịu lực và khả năng chống thấm vượt trội là lựa chọn tối ưu cho các kết cấu chịu lực và tường bao kiên cố. Trong khi đó, gạch lỗ với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm, cách nhiệt tốt và giá thành phải chăng lại là giải pháp hoàn hảo cho các bức tường ngăn và trang trí nội thất.
Lời khuyên từ các chuyên gia là nên kết hợp cả hai loại gạch để tận dụng tối đa ưu điểm của từng loại, đảm bảo một công trình vừa vững chắc, vừa đẹp mắt và tiết kiệm. Để đảm bảo chất lượng công trình, việc lựa chọn vật liệu từ một nhà cung cấp uy tín là vô cùng quan trọng.
Để được tư vấn chuyên sâu hơn và nhận báo giá chi tiết cho từng loại gạch xây không trát, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Công ty cổ phần đầu tư Trường Thịnh Group để có những giải pháp vật liệu xây dựng toàn diện và hiệu quả nhất cho công trình của mình.
Thông tin liên hệ:
Công ty cổ phần đầu tư Trường Thịnh Group
Địa chỉ: 300-302 Văn Giang, Hưng Yên
Điện thoại: 0919156136 * 0969155188
Website: https://gachxaykhongtrat.vn/