Hướng Dẫn Toàn Diện: Công Thức Tính Toán Số Lượng Gạch Xây Không Trát Chuẩn Xác | Trường Thịnh

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI GẠCH XÂY KHÔNG TRÁT
Giỏ hàng của bạn Địa điểm Giỏ hàng của bạn0 Liên hệ

Giờ mở cửa: 8:00 - 17:30

Giỏ hàng của bạn

Địa điểm

Giỏ hàng của bạn0

Giỏ hàng

Liên hệ

Giờ mở cửa: 8:00 - 17:30

Hướng dẫn tính toán số lượng gạch xây không trát cần thiết cho công trình

I. Lời Mở Đầu: Gạch Xây Không Trát - Hơn Cả Vật Liệu, Là Tuyên Ngôn Thẩm Mỹ

1.1. Giới thiệu về gạch xây không trát và sự bùng nổ của xu hướng này

Trong bối cảnh kiến trúc hiện đại, gạch xây không trát hay còn gọi là gạch mộc đã vượt qua vai trò của một loại vật liệu xây dựng thông thường để trở thành một ngôn ngữ thẩm mỹ độc đáo. Xu hướng này ngày càng bùng nổ và chiếm lĩnh các công trình từ nhà ở dân dụng, quán cà phê, nhà hàng cho đến các khu nghỉ dưỡng sang trọng. Vẻ đẹp thô mộc, nguyên sơ của bề mặt gạch, cùng với sự sắp xếp tỉ mỉ của các mạch vữa, tạo nên một hiệu ứng thị giác mạnh mẽ, mang lại sự ấm áp, gần gũi nhưng cũng không kém phần tinh tế và cá tính.

Sự hấp dẫn của gạch xây không trát không chỉ nằm ở giá trị thẩm mỹ cao mà còn ở những lợi ích kinh tế và kỹ thuật. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn công đoạn trát vữa, gia chủ và nhà thầu có thể tiết kiệm đáng kể chi phí nhân công, vật liệu và thời gian thi công. Đối với các công trình đòi hỏi sự bền vững, gạch mộc còn thể hiện được khả năng chịu lực, chống thấm và cách nhiệt ấn tượng, biến nó thành một giải pháp xây dựng hiệu quả và thân thiện với môi trường.

1.2. Tầm quan trọng của việc dự toán gạch chính xác

Mặc dù gạch xây không trát mang lại nhiều ưu điểm, việc dự toán số lượng gạch cần thiết lại là một thách thức đối với nhiều người. Tính toán sai lệch, dù là thừa hay thiếu, đều có thể gây ra những hệ quả nghiêm trọng. Nếu thiếu, công trình sẽ bị gián đoạn, làm phát sinh thêm chi phí vận chuyển và có thể ảnh hưởng đến tiến độ tổng thể của dự án. Ngược lại, nếu thừa gạch quá nhiều, sẽ dẫn đến lãng phí không cần thiết và tốn kém ngân sách. Một bài toán dự toán gạch chính xác không chỉ giúp chủ đầu tư kiểm soát chi phí hiệu quả mà còn đảm bảo quá trình thi công diễn ra suôn sẻ, đúng kế hoạch.

Do đó, việc nắm vững các công thức, hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và biết cách tính toán định mức chuẩn xác là vô cùng quan trọng đối với mọi chủ đầu tư, kiến trúc sư, thợ xây hay sinh viên ngành xây dựng. Một sự hiểu biết sâu sắc về các biến số sẽ giúp đưa ra quyết định thông minh, tránh những rủi ro không đáng có.

1.3. Giới thiệu Trường Thịnh - Chuyên gia phân phối gạch xây không trát

Trong lĩnh vực vật liệu xây dựng nói chung và gạch xây không trát nói riêng, Trường Thịnh tự hào là một trong những đơn vị phân phối hàng đầu, cung cấp các sản phẩm chất lượng cao từ nhiều thương hiệu uy tín. Với kinh nghiệm và sự am hiểu sâu sắc về từng loại gạch, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn đóng vai trò là một đối tác tin cậy, đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình xây dựng. Báo cáo này được biên soạn với mục đích chia sẻ kiến thức chuyên sâu, giúp quý vị có thể tự tin tính toán số lượng gạch cần thiết cho công trình của mình, đồng thời giới thiệu các sản phẩm gạch xây không trát chất lượng cao do Trường Thịnh phân phối.

Hướng Dẫn Toàn Diện: Công Thức Tính Toán Số Lượng Gạch Xây Không Trát Chuẩn Xác | Trường Thịnh

Hướng Dẫn Toàn Diện: Công Thức Tính Toán Số Lượng Gạch Xây Không Trát Chuẩn Xác | Trường Thịnh

II. Giải Mã Các Yếu Tố Nền Tảng: Chìa Khóa Để Tính Toán Chuẩn Xác

Việc tính toán số lượng gạch không đơn thuần là lấy diện tích chia cho một con số định mức. Để có kết quả chuẩn xác, cần phải phân tích và hiểu rõ các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng trực tiếp đến công thức.

2.1. Kích thước viên gạch: Biến số quan trọng nhất

Trên thị trường hiện nay, kích thước của gạch xây vô cùng đa dạng, không chỉ khác nhau giữa các loại gạch (gạch đặc, gạch rỗng, gạch block) mà còn có sự chênh lệch nhỏ giữa các nhà sản xuất và vùng miền. Ví dụ, các loại gạch đặc không trát phổ biến có thể có kích thước 200 x 95 x 55mm, 210 x 150 x 55mm, hoặc 220 x 105 x 65mm. Gạch không trát 2 lỗ thường có kích thước 205 x 95 x 55mm. Gạch block lại có kích thước lớn hơn hẳn, như 390 x 100 x 190mm hoặc 600 x 150 x 150mm.

Kích thước viên gạch là biến số quan trọng nhất vì nó quyết định trực tiếp đến tiết diện của một viên gạch sau khi xây. Sự chênh lệch kích thước này có thể đến từ các tiêu chuẩn sản xuất khác nhau. Thậm chí, theo các tiêu chuẩn kỹ thuật, sai số cho phép về kích thước viên gạch có thể lên tới ±3mm. Mặc dù con số này có vẻ nhỏ, nhưng khi tính toán cho một diện tích tường lớn, tổng số gạch cần thiết có thể thay đổi đáng kể.

Một yếu tố khác cần lưu ý là sự khác biệt về kích thước gạch theo từng vùng miền tại Việt Nam. Ví dụ, kích thước gạch ở miền Bắc có thể là 220x150x106mm, trong khi ở miền Trung là 75x115x175mm và miền Nam là 50x85x170mm. Điều này dẫn đến một hệ quả quan trọng là các con số định mức gạch tham khảo không thể áp dụng một cách rập khuôn cho mọi loại gạch hay mọi khu vực. Một chủ đầu tư ở miền Nam không thể chỉ đơn giản sử dụng định mức của gạch sản xuất tại miền Bắc. Do đó, bước đầu tiên và quan trọng nhất là phải xác định chính xác kích thước của loại gạch sẽ được sử dụng cho công trình của mình, thay vì chỉ dựa vào các số liệu chung chung.

2.2. Độ dày mạch vữa: Yếu tố thường bị bỏ qua

Mạch vữa là lớp vữa nằm giữa các viên gạch, có vai trò liên kết và tạo sự đồng nhất cho bức tường. Độ dày của mạch vữa ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước "hiệu dụng" của mỗi viên gạch khi xây. Mạch nằm (chiều cao) và mạch đứng (chiều dài) có độ dày khác nhau. Thông thường, độ dày mạch vữa truyền thống nằm trong khoảng 10-12mm, với giới hạn cho phép từ 7mm đến 15mm.

Tuy nhiên, với gạch xây không trát, độ dày mạch vữa lại trở thành một yếu tố mang tính thẩm mỹ và kỹ thuật cao. Một số công trình sử dụng loại vữa chuyên dụng, cho phép mạch vữa cực mỏng, chỉ từ 3-5mm. Lớp vữa mỏng này được tạo ra nhờ các dụng cụ chuyên dụng có răng cưa, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa tạo độ chắc chắn.

Sự khác biệt về độ dày mạch vữa tạo ra một biến số cực kỳ quan trọng trong công thức tính toán. Khi mạch vữa mỏng hơn, kích thước "viên gạch cộng vữa" sẽ giảm đi, từ đó làm tăng số lượng viên gạch cần thiết trên mỗi mét vuông. Ngược lại, mạch vữa dày sẽ làm giảm số lượng gạch. Điều này có nghĩa là, công thức tính toán phải điều chỉnh linh hoạt tùy thuộc vào loại vữa và kỹ thuật thi công mà người thợ sử dụng. Đây là một chi tiết nhỏ nhưng lại đóng vai trò quyết định đến độ chính xác của bản dự toán vật liệu.

2.3. Loại tường xây: Tường 110 và Tường 220

Có hai loại tường xây phổ biến nhất tại Việt Nam là tường 110mm và tường 220mm, còn được gọi là tường 10 và tường 20.

  • Tường 110mm (tường 10): Đây là loại tường được xây bằng một hàng gạch, có độ dày khoảng 110mm (hoặc 100mm ở miền Nam). Tường 110 có khả năng chịu lực kém hơn, chủ yếu được sử dụng để làm tường ngăn trong nhà, xây các công trình nhỏ, thấp tầng, hoặc làm tường rào. Vì chỉ sử dụng một hàng gạch, số lượng gạch cần cho tường 110 ít hơn đáng kể so với tường 220, giúp tiết kiệm chi phí vật liệu.

  • Tường 220mm (tường 20): Đây là loại tường được xây bằng hai hàng gạch, có độ dày khoảng 220mm. Tường 220 có khả năng chịu lực, chống nóng, chống ồn tốt hơn, thường được sử dụng làm tường bao bên ngoài hoặc cho các công trình cao tầng, nhà có diện tích lớn. Về mặt định lượng, tường 220 sẽ cần số lượng gạch gấp đôi so với tường 110.

Việc lựa chọn loại tường không chỉ phụ thuộc vào công năng và tính thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí. Do đó, việc xác định rõ loại tường cần xây là bước đầu tiên để áp dụng công thức tính toán phù hợp.

Hướng Dẫn Toàn Diện: Công Thức Tính Toán Số Lượng Gạch Xây Không Trát Chuẩn Xác | Trường Thịnh

Hướng Dẫn Toàn Diện: Công Thức Tính Toán Số Lượng Gạch Xây Không Trát Chuẩn Xác | Trường Thịnh

III. Hướng Dẫn Chi Tiết A-Z: Công Thức Và Ví Dụ Thực Tế

Để tính toán số lượng gạch xây không trát một cách chuẩn xác, cần tuân thủ theo ba bước cơ bản sau đây.

3.1. Bước 1: Tính tổng diện tích tường cần xây

Đây là bước khởi đầu quan trọng, giúp xác định tổng diện tích bề mặt cần được phủ gạch.

  • Công thức cơ bản: Đối với một bức tường phẳng không có ô cửa, công thức tính diện tích rất đơn giản:

    Diện tıˊch (m²)= Chiều dài tường (m)×Chiều cao tường (m)

  • Công thức nâng cao (dành cho tường có cửa sổ, cửa ra vào): Để tránh lãng phí, cần phải trừ đi diện tích của các ô trống như cửa đi hoặc cửa sổ. $$ \text{Diện tích tường cần xây (m²)} = \text{Tổng diện tích tường} - \text{Tổng diện tích các ô trống} $$ Trong đó, diện tích mỗi ô trống được tính bằng:

    Diện tích trống (m²)=Chiều dài tường trống (m)×Chiều cao tường trống (m)

    Ví dụ minh họa: Giả sử cần xây một bức tường có chiều dài 5m và chiều cao 3m. Trên bức tường đó có một cửa sổ kích thước 1.2m x 1.5m.

    • Tổng diện tích tường: 5m×3m=15m2

    • Diện tích cửa sổ: 1.2m×1.5m=1.8m2

    • Diện tích tường cần xây thực tế: 15m2−1.8m2=13.2m2 Công thức này đảm bảo việc dự toán chính xác hơn, tránh mua thừa gạch một cách không cần thiết.

3.2. Bước 2: Tính số lượng gạch trên 1m² tường

Đây là bước cốt lõi, sử dụng công thức để tính toán số lượng gạch cần thiết cho mỗi mét vuông tường. Công thức này phải tính đến cả kích thước viên gạch và độ dày mạch vữa.

  • Công thức tổng quát: Số lượng viên gạch trên mỗi mét vuông được tính bằng cách lấy 1m² chia cho diện tích hiệu dụng của một viên gạch (tức là diện tích viên gạch cộng với mạch vữa). $$ \text{Số viên/m²} = \frac{1}{\text{(Chiều dài gạch + Độ dày mạch đứng)} \times \text{(Chiều cao gạch + Độ dày mạch ngang)}} $$ Trong đó, các kích thước phải được quy đổi về cùng một đơn vị mét (m).

  • Ví dụ áp dụng đa dạng:

    • Gạch đặc tiêu chuẩn 200 x 95 x 55mm (tường 110):

      • Giả sử độ dày mạch vữa là 10mm (0.01m) cho cả mạch đứng và mạch ngang.

      • Kích thước hiệu dụng của viên gạch: (0.200m+0.010m)×(0.055m+0.010m)=0.210m×0.065m=0.01365m2.

      • Số viên gạch/m²: 1/0.01365≈73.26 viên. Con số này khá gần với định mức tham khảo 70-71 viên của gạch 200x95x55mm, cho thấy sự thay đổi nhỏ về kích thước mạch vữa có thể làm thay đổi kết quả.

    • Gạch block rỗng 390 x 100 x 190mm (tường 110):

      • Đây là loại gạch có kích thước lớn, thường được xây với mạch vữa dày hơn, khoảng 12mm (0.012m) cho cả hai chiều.

      • Kích thước hiệu dụng: (0.390m+0.012m)×(0.190m+0.012m)=0.402m×0.202m=0.081204m2.

      • Số viên gạch/m²: 1/0.081204≈12.31 viên. Con số này khớp với định mức tham khảo 12-13 viên/m² cho loại gạch này.

    Công thức trên cho thấy sự linh hoạt, cho phép tính toán chính xác cho bất kỳ loại gạch nào, chỉ cần biết kích thước thực tế và độ dày mạch vữa dự kiến.

3.3. Bước 3: Tính toán hệ số hao hụt và tổng số gạch cần mua

Sau khi đã có số gạch cần thiết cho mỗi mét vuông, bước cuối cùng là tính tổng số gạch cần mua và dự trù thêm phần hao hụt.

  • Phân tích hệ số hao hụt: Các định mức chính thức của nhà nước đôi khi đưa ra con số hao hụt rất thấp, ví dụ 0.5% cho gạch ốp lát. Tuy nhiên, trong thực tế thi công tường gạch, đặc biệt là với gạch xây không trát đòi hỏi sự tỉ mỉ, việc vỡ, sứt mẻ trong quá trình vận chuyển, bốc xếp, cắt gạch ở các góc, mép là không thể tránh khỏi. Do đó, một tỷ lệ hao hụt từ 5-10% được xem là mức dự trù an toàn và chuyên nghiệp hơn. Việc dự trù một tỷ lệ hao hụt hợp lý giúp đảm bảo công trình không bị gián đoạn vì thiếu vật liệu, ảnh hưởng đến tiến độ và phát sinh chi phí ngoài dự kiến.

  • Công thức cuối cùng: $$ \text{Tổng số gạch cần mua} = (\text{Diện tích tường cần xây} \times \text{Số viên/m²}) \times (1 + \text{Tỷ lệ hao hụt}) $$

  • Ví dụ tổng hợp: Tiếp tục với ví dụ ở Bước 1, với diện tích tường cần xây là 13.2m² và sử dụng gạch block cần 12.31 viên/m²:

    • Số gạch cần cho diện tích thực tế: 13.2×12.31≈162.5 viên.

    • Giả sử tỷ lệ hao hụt là 7%: 162.5×(1+0.07)=162.5×1.07≈173.875 viên.

    • Do đó, số lượng gạch cần mua nên làm tròn lên, khoảng 174 viên.

Hướng Dẫn Toàn Diện: Công Thức Tính Toán Số Lượng Gạch Xây Không Trát Chuẩn Xác | Trường Thịnh

Hướng Dẫn Toàn Diện: Công Thức Tính Toán Số Lượng Gạch Xây Không Trát Chuẩn Xác | Trường Thịnh

IV. Bảng Định Mức Tham Khảo Và Phân Tích Chuyên Sâu

4.1. Sự thật về "định mức" gạch xây

Các bảng định mức gạch xây được nhiều tài liệu và thợ xây chia sẻ chỉ nên được coi là tài liệu tham khảo nhanh. Những con số này thường có sự chênh lệch lớn giữa các nguồn, tùy thuộc vào loại gạch, kích thước và giả định về độ dày mạch vữa. Ví dụ, đối với tường 110mm, một số nguồn cho biết cần 55 viên gạch , trong khi nguồn khác lại đưa ra con số 61 viên , hay thậm chí là 70-71 viên.

Sự khác biệt này không phải là ngẫu nhiên. Nó bắt nguồn từ việc các loại gạch có kích thước khác nhau được sử dụng trong các tính toán đó. Kích thước gạch 200x95x55mm sẽ cho ra kết quả khác với gạch 195x90x55mm, và cả hai đều khác với định mức của gạch 180x80x80mm. Điều này khẳng định rằng, việc hiểu và áp dụng công thức tính toán linh hoạt là cách tiếp cận chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn nhiều so với việc học thuộc lòng các con số định mức chung chung.

4.2. Bảng 1: Tổng hợp Định Mức Gạch Xây Tường Phổ Biến (Tham Khảo)

Để giúp người đọc có cái nhìn tổng quan, dưới đây là bảng tổng hợp định mức gạch cho các loại tường phổ biến, dựa trên các thông tin đã được phân tích.

Loại Gạch Kích thước (dài x rộng x cao) Số viên/m² tường 110 (tham khảo) Số viên/m² tường 220 (tham khảo)
Gạch Đặc tiêu chuẩn 200 x 95 x 55mm 70 - 71 viên ~140 viên
Gạch Đặc (thẻ) 195 x 90 x 55mm 62 viên ~124 viên
Gạch Ống 2 Lỗ 55 x 95 x 200mm 61 viên ~122 viên
Gạch 2 Lỗ 205 x 95 x 55mm 68 - 69 viên ~138 viên
Gạch 4 Lỗ 205 x 95 x 95mm 43 viên ~86 viên
Gạch Block rỗng 390 x 100 x 190mm 12 - 13 viên ~26 viên

Những con số trong bảng này được tính toán dựa trên các kích thước gạch tiêu chuẩn và độ dày mạch vữa trung bình 10-12mm. Sự chênh lệch giữa các loại gạch cho thấy tầm quan trọng của việc lựa chọn gạch phù hợp ngay từ đầu và tính toán dựa trên thông số kỹ thuật thực tế.

Hướng Dẫn Toàn Diện: Công Thức Tính Toán Số Lượng Gạch Xây Không Trát Chuẩn Xác | Trường Thịnh

Hướng Dẫn Toàn Diện: Công Thức Tính Toán Số Lượng Gạch Xây Không Trát Chuẩn Xác | Trường Thịnh

V. Ứng Dụng Thực Tế: Gạch Xây Không Trát Của Trường Thịnh

5.1. Giới thiệu danh mục sản phẩm của Trường Thịnh

Trường Thịnh cung cấp một danh mục sản phẩm gạch xây không trát vô cùng phong phú, từ gạch đặc, gạch rỗng, gạch thất cho đến gạch bát. Mỗi loại gạch đều có những đặc tính riêng về kích thước, màu sắc và công năng, đáp ứng đa dạng nhu cầu thẩm mỹ và kỹ thuật của các công trình. Gạch của Trường Thịnh không chỉ được ứng dụng để xây tường mà còn được dùng để lát nền, trang trí, tạo điểm nhấn cho không gian, mang lại vẻ đẹp độc đáo và bền vững theo thời gian.

5.2. Bảng 2: Thông số kỹ thuật và định mức một số sản phẩm gạch Trường Thịnh

Để minh họa cho các công thức đã trình bày, dưới đây là bảng tổng hợp thông số và định mức gạch tham khảo cho một số sản phẩm tiêu biểu do Trường Thịnh phân phối. Các con số "Số viên/m²" được tính toán dựa trên công thức đã nêu, giả định độ dày mạch vữa trung bình là 10mm (trừ các trường hợp có thông tin cụ thể).

Tên sản phẩm Kích thước (mm) Số viên/m² tường 110 (Dự tính)
Gạch thất 310x150x70 Cầu Xây 310 x 150 x 70 ~18 viên
Gạch 2 lỗ Xuân Hòa Hà Nội 195 x 100 x 55 ~64 viên
Gạch đặc Xuân Hòa 200 x 100 x 50 60 viên
Gạch đặc không trát H1 220 x 110 x 60 50 viên
Gạch 2 lỗ không trát Đất Việt 220 x 105 x 60 60 viên
Gạch không trát Gốm Đất Việt 210 x 110 x 60 50 viên

(Ghi chú: Các giá trị định mức dự tính trong bảng trên đã bao gồm mạch vữa 10mm cho cả hai chiều. Các sản phẩm có định mức từ nhà sản xuất sẽ được ghi chú cụ thể.)

Bảng trên là một minh chứng rõ ràng cho việc kích thước viên gạch quyết định trực tiếp đến số lượng gạch cần thiết cho mỗi mét vuông. Ví dụ, gạch thất kích thước lớn chỉ cần khoảng 18 viên, trong khi các loại gạch nhỏ hơn cần tới 50-60 viên. Việc áp dụng công thức một cách cẩn thận sẽ giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm và dự trù số lượng chính xác nhất.

5.3. Liên hệ tư vấn và hỗ trợ

Các thông số và công thức trong báo cáo này cung cấp một nền tảng vững chắc để bạn tự tính toán. Tuy nhiên, mỗi công trình đều có những đặc thù riêng về địa hình, thiết kế và yêu cầu kỹ thuật. Để đảm bảo sự lựa chọn vật liệu là tối ưu nhất và nhận được báo giá tốt nhất, Trường Thịnh luôn sẵn sàng tư vấn chuyên sâu cho mọi khách hàng. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ dựa trên bản vẽ, yêu cầu cụ thể của công trình và loại gạch bạn mong muốn để đưa ra lời khuyên chính xác nhất.

Hướng Dẫn Toàn Diện: Công Thức Tính Toán Số Lượng Gạch Xây Không Trát Chuẩn Xác | Trường Thịnh

Hướng Dẫn Toàn Diện: Công Thức Tính Toán Số Lượng Gạch Xây Không Trát Chuẩn Xác | Trường Thịnh

VI. Tổng Kết Và Lời Khuyên Chuyên Gia

6.1. Tóm tắt những điểm chính

Báo cáo này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách tính toán số lượng gạch xây không trát. Tóm lại, để có một bản dự toán chính xác, không thể chỉ dựa vào các con số định mức chung chung. Thay vào đó, cần phải nắm vững các yếu tố nền tảng và áp dụng công thức một cách linh hoạt. Bốn yếu tố then chốt cần được xem xét cẩn thận là:

  1. Kích thước gạch: Luôn xác định kích thước thực tế của viên gạch bạn sẽ sử dụng.

  2. Độ dày mạch vữa: Cân nhắc giữa mạch vữa truyền thống và mạch vữa chuyên dụng, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng gạch cần dùng.

  3. Loại tường xây: Xác định rõ tường 110mm hay tường 220mm để tính toán số lượng phù hợp.

  4. Hệ số hao hụt: Luôn dự trù một tỷ lệ hao hụt an toàn (5-10%) để tránh rủi ro thiếu vật liệu.

6.2. Lời khuyên vàng từ Trường Thịnh

Từ kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng, Trường Thịnh xin đưa ra một số lời khuyên chuyên gia như sau:

  • Luôn kiểm tra và xác nhận kích thước: Trước khi đặt hàng, hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chính xác kích thước của loại gạch bạn chọn. Điều này sẽ giúp công thức tính toán của bạn trở nên hoàn toàn chính xác.

  • Tham vấn thợ xây: Trao đổi với thợ xây về độ dày mạch vữa họ sẽ sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng với gạch xây không trát, vì độ dày mạch vữa không chỉ ảnh hưởng đến định lượng mà còn quyết định vẻ đẹp thẩm mỹ của bức tường.

  • Dự trù hao hụt thực tế: Không nên sử dụng các con số hao hụt quá thấp. Việc dự trù một tỷ lệ hao hụt từ 5-10% sẽ là một khoản đầu tư thông minh, giúp bạn tránh được sự gián đoạn và các chi phí phát sinh không mong muốn trong quá trình thi công.

Với sự am hiểu sâu sắc về sản phẩm và thị trường, Trường Thịnh cam kết mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm gạch xây không trát chất lượng cao, bền đẹp, cùng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm nhất. Hãy để Trường Thịnh trở thành người bạn đồng hành tin cậy của bạn trên mọi công trình.

Hãy truy cập website chính thức của chúng tôi tại: https://gachxaykhongtrat.vn/ để khám phá danh mục sản phẩm đa dạng và liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi nhất.

Admin
Từ khóa: